Hiện Sidebar

Hướng dẫn đọc thông số trên hông lốp xe ô tô

05 tháng 12, 2020

Doc Thong So Hong Lop

Cách đọc các chỉ số trên hông lốp

Mỗi chiếc lốp sản xuất ra đều phải tuân thủ những quy định quốc tế về thông số. Việc biết cách đọc các thông số này trang bị cho bạn kiến thức tốt để hiểu hơn về chiếc lốp của mình. Điều này là cực kì quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vận hành trên các cung đường. Mỗi chiếc xe sẽ cần sử dụng một dòng lốp riêng và thông tin này luôn có sẵn trong sách hướng dẫn đi kèm xe. Muốn thay lốp cho xe, trước tiên hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các thông số trên hông lốp có ý nghĩa gì.

Doc Chi so tren lop xe

Theo bảng trên:

A: TIRE TYPE: Cho bạn biết lốp này thuộc dòng nào. Trong ảnh ví dụ là chữ P, tức “Passenger” – đây là lốp cho dòng xe du lịch. Lốp này được thiết kế cho xe chở khách (du lịch, minivan, SUV hoặc bán tải). Tương tự bạn có thể thấy chữ LT (Light Truck), tức lốp dành cho xe tải nhẹ. Nếu đó là chữ T (Temporary), nghĩa là lốp “tạm thời”, chỉ dùng để thay thế cho lốp chính bị hỏng, di chuyển trên quãng đường ngắn tới garage gần nhất. Nếu là chữ ST (Special Trailer), thì lốp dành cho các xe mooc chuyên dụng (sử dụng cho cầu sau, được kéo bởi đầu kéo).

Còn nếu bạn không thấy chữ này, mà dãy kí tự bắt đầu bằng số, điều này nghĩa là lốp của bạn có các thông số theo chuẩn Châu Âu, với đơn vị đo là mm.

B: TIRE WIDTH: 215mm: Bề rộng hông lốp. Bề rộng này được đo tại hông lốp và ở điểm rộng nhất, bằng cách kéo một đường thẳng từ má ngoài của hông lốp bên này, chạm vào má trong của hông lốp bên kia. Bề rộng này còn được gọi là “Section Width”. 

C: ASPECT RATIO: 65: Tỉ lệ này được đo bằng (chiều cao hông lốp / chiều rộng hông lốp)*100%. Trong đó chiều cao hông lốp được tính từ mép lazang tới đỉnh cao nhất của mặt lốp (theo phương thẳng đứng). Trong ví dụ này thì chiều cao hông lốp bằng 65% bề rộng của lốp.

D: CONSTRUCTION TYPE: Cho bạn biết cấu trúc bên trong của lốp.

  • Nếu bạn nhìn thấy chữ R thì đó là “RADIAL”, tức cấu trúc bố tỏa tròn. Phần lớn các dòng lốp hiện nay sử dụng cấu trúc này. Bởi nó cho khả năng bám đường, giảm thiểu độ càn của mặt đường và qua đó giúp tiết kiệm nhiên liệu. Cấu trúc bố tỏa tròn cũng cho phép cảm giác lái tốt hơn, thoải mái hơn và độ bền lớn hơn so với lớp bố theo công nghệ cũ. Ở các lốp Radial, các lớp polyester, thép, vải và cao su đan vào nhau theo phương thẳng tính từ tâm lốp.
  • Nếu bạn nhìn thấy chữ D thì đó là “DIAGONAL”, tức lớp các lớp vật liệu cấu thành bố được xếp chéo nhau.
  • Nếu bạn thấy chữ B thì đó là “BIAS”, tức lớp bố có cấu tạo chủ yếu bằng sợi (trước đây là vải) polyester.

E: WHEEL DIAMETER: Cho bạn biết đường kính lazang lắp với quả lốp này. Đường kính này là đường thẳng kéo từ mép lốp này, xuyên qua tâm lazang, tới mép lốp kia sau khi quả lốp đã được lắp vào lazang.

Lazang lop

F: LOAD INDEX: Cho bạn biết chỉ số tải trọng của lốp, nghĩa là một quả lốp này tải được bao nhiêu kg. Con số ở ảnh là 89, điều này không phải lốp tải được 89kg, mà bạn phải đối chiếu số 89 sẽ tương ứng với khả năng tải nào theo bảng sau:

Chi so tai trong lop

G: SPEED RATING: Chỉ số tốc độ, cho bạn biết tốc độ cực đại mà lốp có thể đạt được. Cũng tương tự như trường hợp của chỉ số tải trọng, muốn biết kí tự chỉ số tốc độ nói lên điều gì, bạn cần tra theo bảng hướng dẫn sau:

Chi So Toc Do Lop Xe

Như vậy, chữ H trên hông lốp xe (ở ví dụ trên) nghĩa là lốp được thiết kế để chạy tối đa 210km/h (hoặc 130 dặm/giờ).

Vậy bạn đã hiểu được các chỉ số trên hông lốp mang ý nghĩa như thế nào. Việc này giúp bảo vệ phương tiện của bạn, bảo vệ lốp cũng như nâng cao độ an toàn sử dụng. Chúc bạn lái xe an toàn và hi vọng HDT VINA sẽ có dịp được cung cấp những chiếc lốp chất lượng nhất cho chiếc xe của bạn.

ĐĂNG KÝ THEO DÕI ĐỂ NHẬN TIN TỨC MỚI TỪ HDT